![](file/thumb/194/94/635076740.jpg )
Ý kiến thăm dò
Danh bạ cơ quan chức năng
TT | Tên đơn vị | Số điện thoại |
1 | Huyện ủy Triệu Sơn | |
2 | Văn phòng huyện ủy | |
3 | UBND huyện Triệu Sơn | 02373.867.124 |
4 | Văn phòng UBND huyện | |
7 | Trung tâm dạy nghề | |
8 | Trung tâm Kế hoạch hóa gia đình | |
10 | Chi cục thống kê huyện | |
11 | Bệnh viện Đa khoa huyện | |
12 | Trung tâm Y tế huyện | |
13 | Chi cục Thuế huyện | |
14 | Bảo hiểm xã hội huyện | |
15 | Công An huyện | |
17 | Kho Bạc nhà nước huyện | |
18 | Đồng Thắng | 3.893.058 |
19 | Đồng Tiến | 3.893.056 |
20 | Đồng Lợi | 8.813.042 |
21 | Khuyến Nông | 3.568.440 |
22 | Tiến Nông | 6.713.688 |
23 | Dân Lý | 3.569.880 |
24 | Tân Ninh | 3.563.010 |
25 | Thái Hòa | 8.816.530 |
26 | Vân Sơn | 3.897.390 |
27 | Nông Trường | 8.811.525 |
28 | An Nông | 3.566.750 |
29 | Thị Trấn | 3.867.185 |
30 | Minh Châu | 3.566.843 |
31 | Minh Dân | 3.686.347 |
32 | Minh Sơn | 3.867.393 |
33 | Dân Lực | 8.815.311 |
34 | Dân Quyền | 8.790.397 |
35 | Xuân Lộc | 8.891.143 |
36 | Xuân Thịnh | 3.565.074 |
37 | Thọ Vực | 3.561.362 |
38 | Thọ Phú | 8.810.666 |
39 | Xuân Thọ | 3.565.090 |
40 | Thọ Cường | 3.564.197 |
41 | Thọ Ngọc | 3.564.004 |
42 | Thọ Tân | 8.793.425 |
43 | Thọ Thế | 3.562.612 |
44 | Thọ Dân | 3.565.151 |
45 | Thọ Tiến | 3.896.917 |
46 | Thọ Sơn | 8.817.480 |
47 | Thọ Bình | 3.896.052 |
48 | Bình Sơn | 3.896.004 |
49 | Hợp Thắng | 8.791.674 |
50 | Hợp Thành | 3.560.246 |
51 | Triệu Thành | 8.799.629 |
52 | Hợp Lý | 8.792.501 |
53 | Hợp Tiến | 3.560.802 |
TT | Tên đơn vị | Số điện thoại |
1 | Huyện ủy Triệu Sơn | |
2 | Văn phòng huyện ủy | |
3 | UBND huyện Triệu Sơn | 02373.867.124 |
4 | Văn phòng UBND huyện | |
7 | Trung tâm dạy nghề | |
8 | Trung tâm Kế hoạch hóa gia đình | |
10 | Chi cục thống kê huyện | |
11 | Bệnh viện Đa khoa huyện | |
12 | Trung tâm Y tế huyện | |
13 | Chi cục Thuế huyện | |
14 | Bảo hiểm xã hội huyện | |
15 | Công An huyện | |
17 | Kho Bạc nhà nước huyện | |
18 | Đồng Thắng | 3.893.058 |
19 | Đồng Tiến | 3.893.056 |
20 | Đồng Lợi | 8.813.042 |
21 | Khuyến Nông | 3.568.440 |
22 | Tiến Nông | 6.713.688 |
23 | Dân Lý | 3.569.880 |
24 | Tân Ninh | 3.563.010 |
25 | Thái Hòa | 8.816.530 |
26 | Vân Sơn | 3.897.390 |
27 | Nông Trường | 8.811.525 |
28 | An Nông | 3.566.750 |
29 | Thị Trấn | 3.867.185 |
30 | Minh Châu | 3.566.843 |
31 | Minh Dân | 3.686.347 |
32 | Minh Sơn | 3.867.393 |
33 | Dân Lực | 8.815.311 |
34 | Dân Quyền | 8.790.397 |
35 | Xuân Lộc | 8.891.143 |
36 | Xuân Thịnh | 3.565.074 |
37 | Thọ Vực | 3.561.362 |
38 | Thọ Phú | 8.810.666 |
39 | Xuân Thọ | 3.565.090 |
40 | Thọ Cường | 3.564.197 |
41 | Thọ Ngọc | 3.564.004 |
42 | Thọ Tân | 8.793.425 |
43 | Thọ Thế | 3.562.612 |
44 | Thọ Dân | 3.565.151 |
45 | Thọ Tiến | 3.896.917 |
46 | Thọ Sơn | 8.817.480 |
47 | Thọ Bình | 3.896.052 |
48 | Bình Sơn | 3.896.004 |
49 | Hợp Thắng | 8.791.674 |
50 | Hợp Thành | 3.560.246 |
51 | Triệu Thành | 8.799.629 |
52 | Hợp Lý | 8.792.501 |
53 | Hợp Tiến | 3.560.802 |
![](file/thumb/260/200/636015152.jpg )
![](file/thumb/260/30/636129605.jpg )
Xem nhiều
Xây dựng nông thôn mới
Xây dựng nông thôn mới
-
Giao ban tiến độ cung cấp nước sạch tập trung đến các xã, thị trấn năm 2024
24/07/2024 -
Báo cáo kết quả thẩm tra hồ sơ và mức độ đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao năm 2024 của xã Khuyến Nông, xã Thọ Cường, xã Thọ Tiến, xã XuânThọ
24/07/2024 -
Chị Lê Thị Hương – con em xa quê thôn Thái Lộc, xã Thái Hòa hỗ trợ gần 500 triệu đồng làm đường giao thông nông thôn
22/07/2024 -
Đồng chí Phó Chủ tịch UBND Huyện Lê Phú Quốc làm việc tại xã Xuân Thọ và Thọ Cường về tiến độ xây dựng NTM nâng cao.
20/07/2024 -
Kiểm tra tiến độ thực hiện xây dựng xã đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao tại xã Khuyến Nông
17/07/2024