Ý kiến thăm dò
KẾT QUẢ LẤY Ý KIẾN SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI DÂN ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN HUYỆN TRIỆU SƠN ĐẠT CHUẨN NÔNG THÔN MỚI NÂNG CAO NĂM 2024
KẾT QUẢ LẤY Ý KIẾN SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI DÂN ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN HUYỆN TRIỆU SƠN ĐẠT CHUẨN NÔNG THÔN MỚI NÂNG CAO NĂM 2024
ỦY BAN MTTQ VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN
KẾT QUẢ LẤY Ý KIẾN SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI DÂN ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN HUYỆN TRIỆU SƠN ĐẠT CHUẨN NÔNG THÔN MỚI NÂNG CAO NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 106/ TB-MTTQ-BTT ngày 25 /10 /2024 của Ủy ban MTTQ huyện Triệu Sơn )
- Tổng số hộ dân trên địa bàn huyện: 50.643 hộ
- Tổng số được lấy ý kiến: 46.604 hộ (đạt tỷ lệ 92%).
- Tổng số ý kiến hài lòng: 46.600 hộ (đạt tỷ lệ 99,99 %);
- Tổng số ý kiến không hài lòng: 04 hộ (đạt tỷ lệ 0,008%);
- Ý kiến khác: không
TT |
Nội dung tiêu chí |
Hài lòng |
Chưa hài lòng |
||
Số phiếu |
Tỷ lệ % |
Số phiếu |
Tỷ lệ% |
||
1 |
Có quy hoạch xây dựng chi tiết khu chức năng dịch vụ hỗ trợ sản xuất và thông báo rộng rãi đến người dân. |
46.599 |
99,99 |
5 |
0,010 |
2 |
Hệ thống giao thông trên địa bàn huyện được nhựa hóa, bê tông hóa, có hệ thống biển báo, đảm bảo kết nối liên xã, liên vùng và giữa các vùng nguyên liệu tập trung, đạt quy chuẩn phù hợp với quá trình đô thị hóa. |
46.592 |
99,97 |
12 |
0,025 |
3 |
Hệ thống thủy lợi được duy trì và nâng cấp thường xuyên. Đảm bảo các yêu cầu chủ động về phòng, chống thiên tai. |
46.596 |
99,98 |
18 |
0,038 |
4 |
Hệ thống điện được đảm bảo an toàn và mỹ quan. |
46.582 |
99,95 |
22 |
0,047 |
5 |
Người dân tích cực tham gia bảo hiểm y tế; Các di sản văn hóa của địa phương được tu bổ, tôn tạo và bảo vệ; trường học và chất lượng giáo dục đạt chuẩn theo quy định. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu học nghề, bổ túc nâng cao kỹ năng sản xuất cho nhân dân. |
46.603 |
99,99 |
01 |
0,002 |
6 |
Có hình thức hỗ trợ nhân dân xây dựng sản phẩm OCOP; hình thành các sàn thương mại điện tử trong quảng bá, mua bán các sản phẩm địa phương; các sản phẩm chủ lực được truy xuất nguồn gốc; xây dựng hiệu quả các trang thông tin quảng bá về văn hóa, du lịch và các sản phẩm của địa phương. |
46.595 |
99,98 |
9 |
0,019 |
7 |
Chất thải rắn được thu gom, xử lý theo quy định; không có các điểm ùn ứ chất thải sinh hoạt tại các khu vực công cộng; môi trường làng nghề an toàn không gây ô nhiễm; các khu dân cư được trồng nhiều cây xanh; có các mô hình về bảo vệ môi trường phát huy hiệu quả. |
46.594 |
99,98 |
10 |
0,021 |
8 |
Cảnh quan môi trường đảm bảo sáng- xanh- sạch- đẹp; người dân được đảm bảo sử dụng nước sạch theo quy chuẩn từ hệ thống cấp nước tập trung. |
46.602 |
99,99 |
02 |
0,004 |
9 |
Xây dựng hệ thống dịch vụ công trực tuyến, kết nối điện tử từ huyện đến các xã. Không để xảy ra tình trạng khiếu kiện đông người trái pháp luật trong Nhân dân; các tụ điểm phức tạp về an ninh trật tự được giải quyết và xử lý triệt để.
|
46.603 |
99,99 |
01 |
0,002 |
10 |
Về tổng thể, Ông/Bà hài lòng về kết quả xây dựng nông thôn mới nâng cao của địa phương như thế nào? |
46.600 |
99,99 |
4 |
0,008 |
ỦY BAN MTTQ VIỆT NAM |
||||||||||||
HUYỆN TRIỆU SƠN |
||||||||||||
KẾT QUẢ LẤY Ý KIẾN SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI DÂN ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN HUYỆN TRIỆU SƠN |
||||||||||||
ĐẠT CHUẨN NÔNG THÔN MỚI NÂNG CAO NĂM 2024 |
||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số 106/TB-MTTQ-BTT ngày 25/10/2024 của Ban Thường trực Ủy ban MTTQ huyện ) |
||||||||||||
TT |
Đơn vị |
Câu hỏi 1 |
Câu hỏi 2 |
Câu hỏi 3 |
Câu hỏi 4 |
Câu hỏi 5 |
Câu hỏi 6 |
Câu hỏi 7 |
Câu hỏi 8 |
Câu hỏi 9 |
Câu hỏi 10 |
|
1 |
Xã Đồng Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.224 |
1.225 |
1.224 |
1,216 |
1.224 |
1.217 |
1.219 |
1.225 |
1.224 |
1.225 |
Tỷ lệ (%) |
99,9% |
100% |
99,9% |
99,3% |
99,9% |
99,3% |
99,5% |
100% |
99,9% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
1 |
0 |
1 |
9 |
1 |
8 |
6 |
0 |
1 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0,1% |
0% |
0,1% |
0,7% |
0,1% |
0,7% |
0,5% |
0 |
0,1 |
0 |
||
2 |
Xã Đồng Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
3 |
Xã Đồng Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.554 |
1.554 |
1.553 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
99,94% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ% |
0% |
0% |
0,06% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
4 |
Xã Vân Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
5 |
Xã Thái Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
Tỷ lệ |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
6 |
Xã An Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài long |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
7 |
Xã Nông Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
|
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
8 |
Xã Khuyến Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.628 |
1.628 |
1.627 |
1.627 |
1.628 |
1.627 |
1.628 |
1.628 |
1.628 |
1.628 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
99,94% |
99,94% |
100% |
99,94% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0,06% |
0,06% |
0% |
0,06% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
9 |
Xã Tiến Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
10 |
Xã Minh Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
1.303 |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,85% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0,08% |
0,16% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
11 |
Xã Xuân Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
12 |
Xã Xuân Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
13 |
Xã Xuân Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
14 |
Xã Hợp Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.526 |
1.525 |
1.525 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
99,93% |
99,93% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0,07% |
0,07% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
15 |
Xã Hợp Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
16 |
Xã Hợp Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
17 |
Xã Hợp Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
18 |
Xã Triệu Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.544 |
1.543 |
1.543 |
1.544 |
1.545 |
1.545 |
1.544 |
1.544 |
1.545 |
1.545 |
Tỷ lệ (%) |
99,93% |
99,87% |
99,87% |
99,93% |
100% |
100% |
99,93% |
99,93% |
100% |
99,93% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
1 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0,07% |
0,13% |
0,13% |
0,07% |
0% |
0% |
0,07% |
0,07% |
0% |
0,07% |
||
19 |
Xã Dân Lực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.846 |
1.842 |
1.848 |
1.847 |
1.849 |
1.849 |
1.849 |
1.849 |
1.849 |
1.849 |
Tỷ lệ (%) |
99,83% |
99,62% |
99,94% |
99,89% |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
3 |
7 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0,17% |
0,38% |
0,06% |
0,11% |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
20 |
Xã Dân Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
2.076 |
20.076 |
2.076 |
2.076 |
2.076 |
2.076 |
2.075 |
2.076 |
2.076 |
2.075 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
99,95% |
100% |
100% |
99,95% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0,05 |
0% |
0% |
0,05% |
||
21 |
Xã Dân Quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
2.322 |
2.322 |
2.321 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
99,96% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0,04% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
22 |
Xã Thọ Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
23 |
Xã Thọ Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.350 |
1.350 |
1.350 |
1.347 |
1.350 |
1.350 |
1.350 |
1.349 |
1.350 |
1.350 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,78 |
100% |
100% |
100% |
99,92 |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0 |
0 |
0 |
0,22% |
0 |
0 |
0 |
0,08% |
0 |
0 |
||
24 |
Xã Thọ Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
25 |
Xã Thọ Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
26 |
Xã Thọ Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
1.744 |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,71% |
100% |
99,89% |
99,71% |
100% |
100% |
100 |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0,29% |
0% |
0,11% |
0,30% |
0% |
100% |
0% |
||
27 |
Xã Thọ Dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.714 |
1.714 |
1.714 |
1.712 |
1.714 |
1.714 |
1.713 |
1.714 |
1.714 |
1.714 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,89% |
100% |
100% |
99,94% |
100% |
100% |
100% |
||
|
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0,11% |
0% |
0% |
0,06% |
0% |
0% |
0% |
||
28 |
Xã Thọ Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.213 |
1.212 |
1.213 |
1212 |
1.213 |
1.213 |
1.213 |
1.213 |
1.213 |
1.213 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
99,9% |
100% |
99,9% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0,1% |
0% |
0,1% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
29 |
Xã Thọ Thế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
30 |
Xã Thọ Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.207 |
1.207 |
1.207 |
1.206 |
1.207 |
1.207 |
1.206 |
1.207 |
1.207 |
1.207 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,91% |
100% |
100% |
99,91% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0,09% |
0% |
0% |
0,09% |
0% |
0% |
0% |
||
31 |
Xã Thọ Vực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số phiếu |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
Hài lòng |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
|
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
32 |
Xã Bình Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
675 |
674 |
675 |
674 |
675 |
675 |
675 |
675 |
675 |
675 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
98,6% |
100% |
99,6% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
1,4% |
0% |
0,4% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
|
Tổng cộng |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
|
Hài lòng |
Số phiếu |
46.599 |
46.592 |
46.596 |
46.582 |
46.603 |
46.595 |
46.594 |
46.602 |
46.603 |
46.600 |
|
Tỷ lệ (%) |
99,99 |
99,97 |
99,98 |
99,95 |
99,99 |
99,98 |
99,98 |
99,99 |
99,99 |
99,99 |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
5 |
12 |
18 |
22 |
1 |
9 |
10 |
2 |
1 |
4 |
|
Tỷ lệ (%) |
0,010 |
0,025 |
0,038 |
0,047 |
0,002 |
0,019 |
0,021 |
0,004 |
0,002 |
0,008 |
ỦY BAN MTTQ VIỆT NAM
HUYỆN TRIỆU SƠN
KẾT QUẢ LẤY Ý KIẾN SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI DÂN ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN HUYỆN TRIỆU SƠN ĐẠT CHUẨN NÔNG THÔN MỚI NÂNG CAO NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 106/ TB-MTTQ-BTT ngày 25 /10 /2024 của Ủy ban MTTQ huyện Triệu Sơn )
- Tổng số hộ dân trên địa bàn huyện: 50.643 hộ
- Tổng số được lấy ý kiến: 46.604 hộ (đạt tỷ lệ 92%).
- Tổng số ý kiến hài lòng: 46.600 hộ (đạt tỷ lệ 99,99 %);
- Tổng số ý kiến không hài lòng: 04 hộ (đạt tỷ lệ 0,008%);
- Ý kiến khác: không
TT |
Nội dung tiêu chí |
Hài lòng |
Chưa hài lòng |
||
Số phiếu |
Tỷ lệ % |
Số phiếu |
Tỷ lệ% |
||
1 |
Có quy hoạch xây dựng chi tiết khu chức năng dịch vụ hỗ trợ sản xuất và thông báo rộng rãi đến người dân. |
46.599 |
99,99 |
5 |
0,010 |
2 |
Hệ thống giao thông trên địa bàn huyện được nhựa hóa, bê tông hóa, có hệ thống biển báo, đảm bảo kết nối liên xã, liên vùng và giữa các vùng nguyên liệu tập trung, đạt quy chuẩn phù hợp với quá trình đô thị hóa. |
46.592 |
99,97 |
12 |
0,025 |
3 |
Hệ thống thủy lợi được duy trì và nâng cấp thường xuyên. Đảm bảo các yêu cầu chủ động về phòng, chống thiên tai. |
46.596 |
99,98 |
18 |
0,038 |
4 |
Hệ thống điện được đảm bảo an toàn và mỹ quan. |
46.582 |
99,95 |
22 |
0,047 |
5 |
Người dân tích cực tham gia bảo hiểm y tế; Các di sản văn hóa của địa phương được tu bổ, tôn tạo và bảo vệ; trường học và chất lượng giáo dục đạt chuẩn theo quy định. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu học nghề, bổ túc nâng cao kỹ năng sản xuất cho nhân dân. |
46.603 |
99,99 |
01 |
0,002 |
6 |
Có hình thức hỗ trợ nhân dân xây dựng sản phẩm OCOP; hình thành các sàn thương mại điện tử trong quảng bá, mua bán các sản phẩm địa phương; các sản phẩm chủ lực được truy xuất nguồn gốc; xây dựng hiệu quả các trang thông tin quảng bá về văn hóa, du lịch và các sản phẩm của địa phương. |
46.595 |
99,98 |
9 |
0,019 |
7 |
Chất thải rắn được thu gom, xử lý theo quy định; không có các điểm ùn ứ chất thải sinh hoạt tại các khu vực công cộng; môi trường làng nghề an toàn không gây ô nhiễm; các khu dân cư được trồng nhiều cây xanh; có các mô hình về bảo vệ môi trường phát huy hiệu quả. |
46.594 |
99,98 |
10 |
0,021 |
8 |
Cảnh quan môi trường đảm bảo sáng- xanh- sạch- đẹp; người dân được đảm bảo sử dụng nước sạch theo quy chuẩn từ hệ thống cấp nước tập trung. |
46.602 |
99,99 |
02 |
0,004 |
9 |
Xây dựng hệ thống dịch vụ công trực tuyến, kết nối điện tử từ huyện đến các xã. Không để xảy ra tình trạng khiếu kiện đông người trái pháp luật trong Nhân dân; các tụ điểm phức tạp về an ninh trật tự được giải quyết và xử lý triệt để.
|
46.603 |
99,99 |
01 |
0,002 |
10 |
Về tổng thể, Ông/Bà hài lòng về kết quả xây dựng nông thôn mới nâng cao của địa phương như thế nào? |
46.600 |
99,99 |
4 |
0,008 |
ỦY BAN MTTQ VIỆT NAM |
||||||||||||
HUYỆN TRIỆU SƠN |
||||||||||||
KẾT QUẢ LẤY Ý KIẾN SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI DÂN ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN HUYỆN TRIỆU SƠN |
||||||||||||
ĐẠT CHUẨN NÔNG THÔN MỚI NÂNG CAO NĂM 2024 |
||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số 106/TB-MTTQ-BTT ngày 25/10/2024 của Ban Thường trực Ủy ban MTTQ huyện ) |
||||||||||||
TT |
Đơn vị |
Câu hỏi 1 |
Câu hỏi 2 |
Câu hỏi 3 |
Câu hỏi 4 |
Câu hỏi 5 |
Câu hỏi 6 |
Câu hỏi 7 |
Câu hỏi 8 |
Câu hỏi 9 |
Câu hỏi 10 |
|
1 |
Xã Đồng Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.224 |
1.225 |
1.224 |
1,216 |
1.224 |
1.217 |
1.219 |
1.225 |
1.224 |
1.225 |
Tỷ lệ (%) |
99,9% |
100% |
99,9% |
99,3% |
99,9% |
99,3% |
99,5% |
100% |
99,9% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
1 |
0 |
1 |
9 |
1 |
8 |
6 |
0 |
1 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0,1% |
0% |
0,1% |
0,7% |
0,1% |
0,7% |
0,5% |
0 |
0,1 |
0 |
||
2 |
Xã Đồng Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
1.912 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
3 |
Xã Đồng Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.554 |
1.554 |
1.553 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
1.554 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
99,94% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ% |
0% |
0% |
0,06% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
4 |
Xã Vân Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
1.639 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
5 |
Xã Thái Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
2.064 |
Tỷ lệ |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
6 |
Xã An Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
1.414 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài long |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
7 |
Xã Nông Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
1.542 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
|
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
8 |
Xã Khuyến Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.628 |
1.628 |
1.627 |
1.627 |
1.628 |
1.627 |
1.628 |
1.628 |
1.628 |
1.628 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
99,94% |
99,94% |
100% |
99,94% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0,06% |
0,06% |
0% |
0,06% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
9 |
Xã Tiến Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
1.250 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
10 |
Xã Minh Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
1.303 |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
1.305 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,85% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0,08% |
0,16% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
11 |
Xã Xuân Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
1.190 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
12 |
Xã Xuân Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
1.110 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
13 |
Xã Xuân Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
882 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
14 |
Xã Hợp Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.526 |
1.525 |
1.525 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
1.526 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
99,93% |
99,93% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0,07% |
0,07% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
15 |
Xã Hợp Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
1.671 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
16 |
Xã Hợp Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
947 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
17 |
Xã Hợp Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
1.397 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
18 |
Xã Triệu Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.544 |
1.543 |
1.543 |
1.544 |
1.545 |
1.545 |
1.544 |
1.544 |
1.545 |
1.545 |
Tỷ lệ (%) |
99,93% |
99,87% |
99,87% |
99,93% |
100% |
100% |
99,93% |
99,93% |
100% |
99,93% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
1 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0,07% |
0,13% |
0,13% |
0,07% |
0% |
0% |
0,07% |
0,07% |
0% |
0,07% |
||
19 |
Xã Dân Lực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.846 |
1.842 |
1.848 |
1.847 |
1.849 |
1.849 |
1.849 |
1.849 |
1.849 |
1.849 |
Tỷ lệ (%) |
99,83% |
99,62% |
99,94% |
99,89% |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
3 |
7 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0,17% |
0,38% |
0,06% |
0,11% |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
20 |
Xã Dân Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
2.076 |
20.076 |
2.076 |
2.076 |
2.076 |
2.076 |
2.075 |
2.076 |
2.076 |
2.075 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
99,95% |
100% |
100% |
99,95% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0,05 |
0% |
0% |
0,05% |
||
21 |
Xã Dân Quyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
2.322 |
2.322 |
2.321 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
2.322 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
99,96% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0,04% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
22 |
Xã Thọ Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
1.171 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
23 |
Xã Thọ Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.350 |
1.350 |
1.350 |
1.347 |
1.350 |
1.350 |
1.350 |
1.349 |
1.350 |
1.350 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,78 |
100% |
100% |
100% |
99,92 |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0 |
0 |
0 |
0,22% |
0 |
0 |
0 |
0,08% |
0 |
0 |
||
24 |
Xã Thọ Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
1.958 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
25 |
Xã Thọ Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
1.149 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
26 |
Xã Thọ Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
1.744 |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
1.745 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,71% |
100% |
99,89% |
99,71% |
100% |
100% |
100 |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0,29% |
0% |
0,11% |
0,30% |
0% |
100% |
0% |
||
27 |
Xã Thọ Dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.714 |
1.714 |
1.714 |
1.712 |
1.714 |
1.714 |
1.713 |
1.714 |
1.714 |
1.714 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,89% |
100% |
100% |
99,94% |
100% |
100% |
100% |
||
|
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0,11% |
0% |
0% |
0,06% |
0% |
0% |
0% |
||
28 |
Xã Thọ Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.213 |
1.212 |
1.213 |
1212 |
1.213 |
1.213 |
1.213 |
1.213 |
1.213 |
1.213 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
99,9% |
100% |
99,9% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0,1% |
0% |
0,1% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
29 |
Xã Thọ Thế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
1.241 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
30 |
Xã Thọ Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
1.207 |
1.207 |
1.207 |
1.206 |
1.207 |
1.207 |
1.206 |
1.207 |
1.207 |
1.207 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
99,91% |
100% |
100% |
99,91% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0,09% |
0% |
0% |
0,09% |
0% |
0% |
0% |
||
31 |
Xã Thọ Vực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số phiếu |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
1.133 |
Hài lòng |
Tỷ lệ (%) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
|
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
32 |
Xã Bình Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hài lòng |
Số phiếu |
675 |
674 |
675 |
674 |
675 |
675 |
675 |
675 |
675 |
675 |
Tỷ lệ (%) |
100% |
98,6% |
100% |
99,6% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tỷ lệ (%) |
0% |
1,4% |
0% |
0,4% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
0% |
||
|
Tổng cộng |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
46.604 |
|
Hài lòng |
Số phiếu |
46.599 |
46.592 |
46.596 |
46.582 |
46.603 |
46.595 |
46.594 |
46.602 |
46.603 |
46.600 |
|
Tỷ lệ (%) |
99,99 |
99,97 |
99,98 |
99,95 |
99,99 |
99,98 |
99,98 |
99,99 |
99,99 |
99,99 |
||
Chưa hài lòng |
Số phiếu |
5 |
12 |
18 |
22 |
1 |
9 |
10 |
2 |
1 |
4 |
|
Tỷ lệ (%) |
0,010 |
0,025 |
0,038 |
0,047 |
0,002 |
0,019 |
0,021 |
0,004 |
0,002 |
0,008 |
Xem nhiều
Xây dựng nông thôn mới
Xây dựng nông thôn mới
-
Huyện Triệu Sơn Chấm điểm cuộc thi “Tuyến đường kiểu mẫu”
19/12/2024 -
Thẩm định hồ sơ và chấm điểm xã đạt tiêu chuẩn ATTP nâng cao tại huyện Triệu Sơn.
14/12/2024 -
Hội đồng thẩm định Trung ương thống nhất đề nghị Thủ tướng Chính phủ công nhận huyện Triệu Sơn đạt chuẩn huyện NTM nâng cao năm 2024
13/12/2024 -
Huyện Triệu Sơn công bố các xã đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao năm 2023, 2024.
10/12/2024 -
Các xã, thị trấn tích cực hưởng ứng cuộc thi tuyến đường kiểu mẫu năm 2024
03/12/2024